Những thử nghiệm nào nên được thực hiện đối với vật liệu đóng gói mỹ phẩm

Update:2021-12-02
Summary:

Các hạng mục kiểm tra bao bì mỹ phẩm chủ yếu bao gồm: kiểm tra hiệu suất rào cản (kiểm tra tính thấm khí và kiểm tra tính thấm hơi nước), hệ số ma sát (độ nhẵn bề mặt vật liệu), độ bền kéo và độ giãn dài, độ bền vỏ, độ bền nhiệt (độ bền hàn nhiệt) ), độ kín và kiểm tra rò rỉ, kiểm tra khả năng chống va đập, kiểm tra độ dày, kiểm tra dư lượng dung môi, kiểm tra chất lượng in, v.v.

1. Kiểm tra hiệu suất rào cản của thiết bị kiểm tra bao bì mỹ phẩm
Thuộc tính rào cản đề cập đến hiệu ứng rào cản của vật liệu đóng gói đối với khí (như oxy), chất lỏng (hơi) và các chất thấm khác. Hiệu suất rào cản là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm trong thời hạn sử dụng.
2. Kiểm tra độ bền bao bì mỹ phẩm
Kiểm tra độ bền bao gồm độ bền kéo của vật liệu đóng gói, độ bền của màng composite, độ bền của keo nhiệt, độ bền xé, khả năng chống đâm thủng và các chỉ số khác. Độ bền kéo đề cập đến ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt. Thử nghiệm có thể giải quyết hiệu quả hư hỏng và vỡ bao bì do ngoại lực gây ra do độ bền cơ học của vật liệu đóng gói đã chọn không đủ. Độ bền bóc vỏ còn được gọi là độ bền composite, dùng để phát hiện độ bền liên kết giữa các lớp trong màng composite. Nếu cường độ liên kết quá thấp, các vấn đề như rò rỉ do tách lớp sẽ dễ dàng xảy ra trong quá trình sử dụng bao bì. Độ bền của con dấu nhiệt là để phát hiện độ bền của con dấu. Trong quá trình bảo quản và vận chuyển sản phẩm, nếu độ bền của phớt nhiệt quá thấp sẽ gây ra các vấn đề như vết nứt trên phớt nhiệt và rò rỉ hàng hóa bên trong. Khả năng chống đâm thủng là chỉ tiêu đánh giá khả năng chống đâm thủng của bao bì đối với vật cứng.
Ba, kiểm tra hiệu suất niêm phong bao bì mỹ phẩm
Thông qua kiểm tra hiệu suất niêm phong, có thể đảm bảo rằng toàn bộ gói sản phẩm được niêm phong nguyên vẹn và ngăn sản phẩm bị rò rỉ gây hư hỏng sản phẩm được đóng gói do hiệu suất niêm phong kém.
4. Phân tích khí headspace trong bao bì mỹ phẩm
Máy phân tích khí headspace được sử dụng để xác định hàm lượng khí oxy và carbon dioxide và tỷ lệ pha trộn trong túi đóng gói kín, chai, lon, v.v.; phù hợp để xác định nhanh chóng và chính xác nhóm khí trong bao bì trong dây chuyền sản xuất, nhà kho, phòng thí nghiệm, v.v. Đưa ra đánh giá dựa trên hàm lượng và tỷ lệ để định hướng sản xuất và đảm bảo có thể đạt được hạn sử dụng của sản phẩm.
5. Thử độ bền va đập của bao bì mỹ phẩm
Kiểm tra khả năng chống va đập của vật liệu đóng gói để đảm bảo rằng vật liệu đóng gói được chọn có thể bảo vệ sản phẩm một cách hiệu quả. Kiểm tra khả năng chống va đập có hai phương pháp kiểm tra: va chạm phi tiêu và va đập con lắc.
6. Kiểm tra hiệu suất xé bao bì mỹ phẩm:
Bảy. Hệ số ma sát của bao bì mỹ phẩm (trơn trượt bề mặt)
Bề mặt bên trong và bên ngoài của màng thực phẩm phải có độ trơn phù hợp để đảm bảo màng có độ mở tốt, vận chuyển và đóng gói thuận lợi trên dây chuyền sản xuất tốc độ cao.
8. Đo độ dày bao bì mỹ phẩm
Độ dày là chỉ số cơ bản để kiểm tra màng mỏng. Độ dày không đồng đều sẽ không chỉ ảnh hưởng đến độ bền kéo và tính chất rào cản của màng mà còn ảnh hưởng đến quá trình xử lý tiếp theo của màng.
Chín, thiết bị kiểm tra vấn đề in ấn
Độ bền kết dính của lớp mực in: Máy cán băng dính YGJ-02 và Máy kiểm tra bóc đĩa BLJ-02, hai máy được sử dụng cùng nhau, phù hợp với các bản in trang trí màng nhựa và giấy bóng kính được sản xuất bởi quy trình in ống đồng (bao gồm cả bản in màng phức hợp) Tiến hành test thử độ bền liên kết của lớp mực in. Nó cũng được sử dụng để kiểm tra trạng thái bám dính của lớp bề mặt được hình thành bởi lớp phủ chân không, lớp phủ bề mặt, hỗn hợp và các quy trình liên quan khác.
Mười, phát hiện dư lượng dung môi đóng gói
Hàm lượng dung môi còn lại của túi đóng gói có liên quan trực tiếp đến sự an toàn của người dùng. Để đảm bảo an toàn, nên sử dụng máy sắc ký khí để phát hiện hàm lượng dung môi còn lại.